CÔNG TY TNHH XNK TM THÉP QUỐC CƯỜNG
VPGD: Số 36 - Đường Số 3 - KP Nhị Đồng 2 - P Dĩ An - TX. Dĩ An - T. Bình Dương.
MST: 0 3 1 3 5 1 6 6 6 7
Cell Phone: 0915 305 307 Mr Cường- 0919 95 6879 Mr Quốc
Điện thoại : 02746 298 999 - Fax : 02743 795 728
Email: thepquoccuong@gmail.com
Truy cập vào hệ thống trang WEBSITE của chúng tôi để xem được nhiều thông tin hơn.
CÔNG TY TNHH XNK TM THÉP QUỐC CƯỜNG
VPGD: Số 36 - Đường Số 3 - KP Nhị Đồng 2 - P Dĩ An - TX. Dĩ An - T. Bình Dương.
MST: 0 3 1 3 5 1 6 6 6 7
Cell Phone: 0915 305 307 Mr Cường- 0919 95 6879 Mr Quốc
Điện thoại : 02746 298 999 - Fax : 02743 795 728
Email: thepquoccuong@gmail.com
Truy cập vào hệ thống trang WEBSITE của chúng tôi để xem được nhiều thông tin hơn.
- Công dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí,
- Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
- Mác thép của Nhật : SS400, ..... theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36, ASTM A572 Gr50, SS400
1 | U 300x90x9x13x12m | 38.10 |
Mác thép |
Mác cũ |
C (%) |
Si (%) |
Mn (%) |
P (%) ≤ |
S (%) ≤ |
Điều kiện kèm theo |
Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)] |
|
|
|
|
Kết cấu thép độ dày (mm)
≤ 50 >50 ~ 200 |
||
SS330 |
S34 |
- |
- |
- |
0.050 |
0.050 |
|
SS400 |
S41 |
- |
- |
- |
0.050 |
0.050 |
|
SS490 |
SS50 |
- |
- |
- |
0.050 |
0.050 |
|
SS540 |
SS55 |
≤ 0.30 |
- |
1.60 |
0.040 |
0.040 |
|
Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)] |
|
|
|
|
|||
SM400A |
SM41A |
≤ 0.23 ≤ 0.25 |
- - |
≥ 2.5 X C ≥ 2.5 X C |
0.035 0.035 |
0.035 0.035 |
|
SM400B |
SM 41B |
≤ 0.20
≤ 0.22 |
≤ 0.35
≤ 0.35 |
0.60 ~ 1.00 0.60 ~ 1.00 |
0.035
0.035 |
0.035
0.035 |
≤ 50
>50 ~ 200 |
SM400C |
SMC |
≤ 0.18 |
≤ 0.35 |
≤ 1.4 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490A |
SM50A |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 50 |
≤ 0.22 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
> 50 ~ 200 |
||
SM490B |
SM50B |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 50 |
|
|
≤ 0.22 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
> 50 ~ 200 |
SM490C |
SM50C |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490YA |
SM50YA |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490YB |
SM50YB |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM520B |
SM53B |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM520C |
SM53C |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM570(1) |
SM58 |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
CÔNG TY TNHH XNK TM THÉP QUỐC CƯỜNG
VPGD: Số 36 Đường Số 3 – KP Nhị Đồng 2 – P. Dĩ An – TX. Dĩ An –T. Bình Dương'
MST: 0 3 1 3 5 1 6 6 6 7
Cell Phone: 0915 305 307 Mr Cường - 0919 95 6879 Mr Quốc
Điện thoại : 02746 298 999 - Fax : 02743 795 728
Email: thepquoccuong@gmail.com
Truy cập vào hệ thống trang WEBSITE của chúng tôi để xem được nhiều thông tin hơn.